Thiết kế kỹ thuật
DIỆN TÍCH XÂY DỰNG | HIỆN ĐẠI | CỔ ĐIỂN | |
---|---|---|---|
NHÀ PHỐ | ≤ 200(M2) | 180,000 VND/M2 | 210,000 VND/M2 |
200 ÷ 300 (M2) | 150,000 VND/M2 | 180,000 VND/M2 | |
300 ÷ 400 (M2) | 130,000 VND/M2 | 160,000 VND/M2 | |
400 ÷ 1000 (M2) | 110,000 VND/M2 | 140,000 VND/M2 | |
BIỆT THỰ | 200 ÷ 300 (M2) | 180,000 VND/M2 | 210,000 VND/M2 |
300 ÷ 400 (M2) | 160,000 VND/M2 | 190,000 VND/M2 | |
400 ÷ 1000 (M2) | 140,000 VND/M2 | 170,000 VND/M2 |

Gọi để nhận tư vấn:
0907.875.528

Gọi để nhận tư vấn:
0907.875.528
Thiết kế nội thất
DIỆN TÍCH XÂY DỰNG | HIỆN ĐẠI | CỔ ĐIỂN | |
---|---|---|---|
NHÀ PHỐ | ≤ 200(M2) | 210,000 VND/M2 | 240,000 VND/M2 |
200 ÷ 300 (M2) | 180,000 VND/M2 | 220,000 VND/M2 | |
300 ÷ 400 (M2) | 150,000 VND/M2 | 180,000 VND/M2 | |
400 ÷ 1000 (M2) | 120,000 VND/M2 | 150,000 VND/M2 | |
BIỆT THỰ | 200 ÷ 300 (M2) | 210,000 VND/M2 | 230,000 VND/M2 |
300 ÷ 400 (M2) | 180,000 VND/M2 | 200,000 VND/M2 | |
400 ÷ 1000 (M2) | 150,000 VND/M2 | 170,000 VND/M2 |
Báo giá phần thô
1. Đơn Giá (Chỉ tương ứng với công trình có hẽm 5m)
DIỆN TÍCH TÍNH TOÁN | HIỆN ĐẠI | CỔ ĐIỂN | |
---|---|---|---|
NHÀ PHỐ | ≤ 200(M2) | 3,800,000 VND/M2 | |
200 ÷ 300 (M2) | 3,500,000 VND/M2 | 3,650,000 VND/M2 | |
300 ÷ 400 (M2) | 3,400,000 VND/M2 | 3,550,000 VND/M2 | |
400 ÷ 1000 (M2) | 3,300,000 VND/M2 | 3,450,000 VND/M2 | |
BIỆT THỰ | 200 ÷ 300 (M2) | 3,800,000 VND/M2 | 3,950,000 VND/M2 |
300 ÷ 400 (M2) | 3,700,000 VND/M2 | 3,850,000 VND/M2 | |
400 ÷ 1000 (M2) | 3,600,000 VND/M2 | 3,750,000 VND/M2 |

Gọi để nhận tư vấn:
0907.875.528
2. Cách tính diện tích tính toán

2.1. Móng
Diện tích tính toán = Diện tích làm cọc x (hệ số tính toán)
- Móng đơn: Tính 15% diện tích (Hệ số tính toán: 0.15)
- Móng cọc: Bó móng, đài móng cọc, dầm móng, đà kiền.
- Đối với công trình có diện tích tầng trệt ≤ 30m2 : Tính 50% diện tích (Hệ số tính toán : 0.5)
- Đối với các công trình còn lại : 30% diện tích (Hệ số tính toán : 0.3)
- Móng bang: Tính 50% diện tích (Hệ số tính toán: 0.5)
2.2. Phần sân, ban công, sân thượng (diện tích không có mái che)
- Tổng diện tích ≤ 20m2: Tính 100%.
- Tổng diện tích > 20m2: Tính 70%.


2.3. Phần lỗ thông tầng
Tầng lững, lỗ thông tầng lấy sáng
- Tổng diện tích ≤ 20m2: Tính 100%.
- Tổng diện tích > 20m2: Tính 70%.
2.4. Phần Mái
- Mái Bê tông cốt thép không lát gạch: Tính 50%
- Mái Bê tông cốt thép có lát gạch: Tính 60%
- Mái ngói vi kèo sắt: Tính 60%
- Mái bê tông dán ngói: Tính 85% (Tính diện tích mặt nghiên)
- Mái tôn: Tính 30%.


2.5. Phần diện tích sàn có mái che
- Tính 100%
Báo giá phần hoàn thiện
- Đơn giá không bao gồm thuế GTGT.
- Bảng giá áp dụng từ ngày 1-3-2020 cho đến khi có cập nhật mới trên website.
- Nếu Quý Khách có bản vẽ đầy đủ và có nhu cầu thì công ty sẽ báo giá theo Bảng Dự Toán chi tiết công trình.
HẠNG MỤC | GÓI A | GÓI B | GÓI C | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|
GẠCH ỐP LÁT | ||||
Gạch nền các tầng (Bạch Mã, Viglacera, Taca, Taicera, ...). (Chủ đầu tư tự chọn mẫu gạch). | ≤ 250,000 VND/M2 | ≤ 300,000 VND/M2 | ≤ 400,000 VND/M2 | Len gạch 120x600 cắt từ gạch nền |
Gạch nền sân thượng, sân trước - sau (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | ≤ 150,000 VND/M2 | ≤ 230,000 VND/M2 | ≤ 250,000 VND/M2 | Không bao gồm gạch mái. |
Gạch nền WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | ≤ 150,000 VND/M2 | ≤ 230,000 VND/M2 | ≤ 250,000 VND/M2 | |
Gạch ốp tường WC (Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera...) | ≤ 170,000 VND/M2 | ≤ 250,000 VND/M2 | ≤ 300,000 VND/M2 | |
Keo chà ron Weber | ≤ 20,000 VND/kg | ≤ 20,000 VND/kg | ≤ 20,000 VND/kg | Khoán gọn cho công trình. |
Đá trang trí khác (mặt tiền, sân vườn) | không bao gồm | ≤ 400,000 VND/M2 | ≤ 500,000 VND/M2 | Phần trang trí không từ tiền |
SƠN NƯỚC | ||||
(2 lớp matit, 1 lớp sơn lót, 2 lớp sơn phủ) | Sơn Maxilite/Expo | Sơn Spec/Nippon | Sơn Dulux/Joton | |
Sơn nước ngoài trời | ≤ 40,000 VND/M2 | ≤ 50,000 VND/M2 | ≤ 65,000 VND/M2 | Khoán gọn cho công trình |
Sơn nước trong nhà | ≤ 35,000 VND/M2 | ≤ 45,000 VND/M2 | ≤ 60,000 VND/M2 | Khoán gọn cho công trình |
CỬA ĐI - CỬA SỔ | ||||
Cửa đi các phòng | ≤ 2,500,000 VND/bộ | ≤ 3,700,000 VND/bộ | ≤ 4,000,000 VND/bộ | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa đi WC | ≤ 2,300,000 VND/bộ | ≤ 2,800,000 VND/bộ | ≤ 4,000,000 VND/bộ | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | ≤ 1,450,000 VND/M2 | ≤ 1,700,000 VND/M2 | ≤ 2,300,000 VND/M2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Cửa sổ mặt tiền chính (Mặt tiền, ban công, sân thượng, sân sau...) | ≤ 1,450,000 VND/M2 | ≤ 1,700,000 VND/M2 | ≤ 2,300,000 VND/M2 | Bao gồm nhân công lắp đặt cửa |
Khung sắt bảo vệ ô cửa sổ (Chỉ bao gồm hệ thống cửa mặt tiền) | ≤ 350,000 VND/M2 | ≤ 450,000 VND/M2 | ≤ 550,000 VND/M2 | Các loại cửa sắt đã bao gồm nhân công và sơn dầu (Expo) |
Khóa cửa phòng, cửa chính, cửa ban công, sân thượng | ≤ 250,000 VND/cái | ≤ 350,000 VND/cái | ≤ 450,000 VND/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa WC | ≤ 200,000 VND/cái | ≤ 250,000 VND/cái | ≤ 350,000 VND/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
Khóa cửa cổng | Không bao gồm | ≤ 600,000 VND/cái | ≤ 600,000 VND/cái | Các hệ cửa nhựa lõi thép không cung cấp ổ khóa |
CẦU THANG | ||||
Lan can cầu thang | ≤ 500,000 VND/md | ≤ 550,000 VND/md | ≤ 1,000,000 VND/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Tay vịn cầu thang | ≤ 450,000 VND/md | ≤ 480,000 VND/md | ≤ 480,000 VND/md | Bao gồm nhân công và vật tư sơn dầu (Expo) |
Trụ cầu thang | Không bao gồm | Không bao gồm | ≤ 2,500,000 VND/trụ | |
ĐÁ GRANITE (Mẫu do chủ đầu tư chọn) | ||||
Đá granite mặt cầu thang, len cầu thang | ≤ 700,000 VND/M2 | ≤ 850,000 VND/M2 | ≤ 1,200,000 VND/M2 | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
Đá granite tam cấp (nếu có) | ≤ 700,000 VND/M2 | ≤ 850,000 VND/M2 | ≤ 1,200,000 VND/M2 | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
Đá granite ngạch cửa | ≤ 110,000 VND/md | ≤ 150,000 VND/md | ≤ 170,000 VND/md | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
Đá granite mặt tiền tầng trệt | ≤ 900,000 VND/M2 | ≤ 1,100,000 VND/M2 | ≤ 1,400,000 VND/M2 | Nhân công và lắp đặt trong phần thô |
THIẾT BỊ ĐIỆN (Mẫu do chủ đầu tư chọn) | ||||
Vỏ tủ điện tổng và tủ điện tầng (loại 4 đường) tủ hộp nhựa cao cấp | --- | --- | --- | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
MCB, công tắc, ổ cắm | --- | --- | --- | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Ổ cắm điện thoại, internet, truyền hình cáp | --- | --- | --- | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn thắp sáng trong phòng, ngoài sân | ≤ 250,000 VND/cái hoặc 125,000 VND/đèn LED | ≤ 250,000 VND/cái hoặc 130,000 VND/đèn LED | ≤ 250,000 VND/cái hoặc 150,000 VND/đèn LED | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Quạt hút WC | Không bao gồm | ≤ 350,000 VND/cái | ≤ 350,000 VND/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn vệ sinh | ≤ 200,000 VND/cái | ≤ 300,000 VND/cái | ≤ 400,000 VND/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn cầu thang | ≤ 200,000 VND/cái | ≤ 300,000 VND/cái | ≤ 600,000 VND/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn ban công | ≤ 200,000 VND/cái | ≤ 300,000 VND/cái | ≤ 400,000 VND/cái | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao | không bao gồm | ≤ 200,000 VND/cái (hoặc 80,000 VND/m dây LED) | ≤ 200,000 VND/cái (hoặc 80,000 VND/m dây LED) | Nhân công lắp đặt trong phần thô |
THIẾT BỊ VỆ SINH - NƯỚC (Mẫu do chủ đầu tư chọn) | ||||
Bàn cầu | ≤ 2,700,000 VND/cái | ≤ 4,000,000 VND/cái | ≤ 6,000,000 VND/cái | 1 cái/1WC |
Lavabo + Bộ xả | ≤ 1,000,000 VND/cái | ≤ 1,500,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | 1 cái/1WC |
Vòi xả lavabo | ≤ 600,000 VND/cái | ≤ 1,100,000 VND/cái | ≤ 1,500,000 VND/cái | 1 cái/1WC |
Vòi xả sen WC (nóng lạnh) | ≤ 1,000,000 VND/cái | ≤ 1,300,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | 1 cái/1WC |
Vòi xịt WC | ≤ 200,000 VND/cái | ≤ 200,000 VND/cái | ≤ 350,000 VND/cái | 1 cái/1WC |
Vòi sân thượng, ban công, sân | ≤ 150,000 VND/cái | ≤ 120,000 VND/cái | ≤ 150,000 VND/cái | 1 cái/ 1 khu vực |
Các phụ kiện trong WC (gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông,...) | ≤ 800,000 VND/bộ | ≤ 1,000,000 VND/bộ | ≤ 1,500,000 VND/bộ | 1 cái/1WC |
Phễu thu sàn | ≤ 120,000 VND/cái | ≤ 150,000 VND/cái | ≤ 200,000 VND/cái | |
Cầu chắn rác | ≤ 120,000 VND/cái | ≤ 150,000 VND/cái | ≤ 200,000 VND/cái | |
Chậu rửa chén | ≤ 1,300,000 VND/cái | ≤ 1,500,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | |
Vòi rửa chén | ≤ 300,000 VND/cái | ≤ 500,000 VND/cái | ≤ 1,000,000 VND/cái | |
Bồn nước inox | ≤ 4,500,000 VND/cái | ≤ 6,500,000 VND/cái | ≤ 7,500,000 VND/cái | |
Chân sắt nâng bồn nước | ≤ 2,000,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | |
Máy bơm nước | ≤ 2,000,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | ≤ 2,000,000 VND/cái | |
Hệ thống ống nước nóng | --- | --- | --- | |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | ≤ 5,000,000 VND/cái | ≤ 7,500,000 VND/cái | ≤ 8,000,000 VND/cái | |
Ống đồng máy lạnh | ≤ 250,000 VND/md | ≤ 250,000 VND/md | ≤ 250,000 VND/md | |
HẠNG MỤC KHÁC | ||||
Thạch cao trang trí | ≤ 130,000 VND/m2 | ≤ 150,000 VND/m2 | ≤ 160,000 VND/m2 | Nhân công và vật tư |
Đèn chùm nhà bếp | Chưa bao gồm | Chưa bao gồm | ≤ 5,000,000 VND/cái | |
Lan can ban công | ≤ 500,000 VND/md | ≤ 550,000 VND/md | ≤ 1,000,000 VND/md | Nhân công và vật tư |
Tay vịn lan can ban công | ≤ 300,000 VND/md | ≤ 300,000 VND/md | ≤ 350,000 VND/md | Nhân công và vật tư |
Cửa cổng | ≤ 1,000,000 VND/m2 | ≤ 1,300,000 VND/m2 | ≤ 1,600,000 VND/m2 | Nhân công và vật tư |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | ≤ 500,000 VND/m2 | ≤ 550,000 VND/m2 | ≤ 600,000 VND/m2 | Nhân công và vật tư |
≤ 650,000 VND/tấm | ≤ 650,000 VND/tấm | ≤ 750,000 VND/tấm | Nhân công và vật tư |